Động cơ giảm tốc 3 Pha 400W~3700W có đường kính trục 40mm
Hộp số liền động cơ 3 pha công suất từ 400W đến 3700W, sử dụng trục đầu ra ф40mm, thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt. Có sẵn 2 tùy chọn tải: loại tiêu chuẩn và loại tải nhẹ, đáp ứng linh hoạt cho đa dạng ứng dụng như: băng tải, máy đóng gói, hệ thống truyền động công nghiệp…
- Đa dạng công suất: Từ 400W (1/2HP) đến 3700W (5HP), phù hợp với mọi ứng dụng.
- Mô-men xoắn mạnh mẽ: Lên đến 555 Nm, đáp ứng các yêu cầu tải nặng.
- Tỷ số truyền linh hoạt: Từ 3 đến 1800, hỗ trợ giảm tốc và tăng lực hiệu quả.
- Thiết kế gọn nhẹ: Trọng lượng từ 42.5-62 kg, dễ lắp đặt ngang hoặc dọc.
- Độ bền cao: Sử dụng vật liệu chất lượng, giảm bảo trì, tăng tuổi thọ.
Hộp số trục Ф40mm với động cơ 3 pha - Giải pháp truyền động từ Thế Giới Động Cơ
Hộp số trục Ф40mm kết hợp với động cơ 3 pha từ Công ty Thế Giới Động Cơ là giải pháp truyền động tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp như băng tải, dây chuyền sản xuất, và máy móc nặng. Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao, và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe của doanh nghiệp.
Tại sao chọn hộp số trục Ф40mm của Thế Giới Động Cơ?
Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để mang lại hiệu quả tối đa, với các ưu điểm nổi bật:
- Đa dạng công suất: Từ 400W (1/2HP) đến 3700W (5HP), phù hợp với mọi ứng dụng.
- Mô-men xoắn mạnh mẽ: Lên đến 555 Nm, đáp ứng các yêu cầu tải nặng.
- Tỷ số truyền linh hoạt: Từ 3 đến 1800, hỗ trợ giảm tốc và tăng lực hiệu quả.
- Thiết kế gọn nhẹ: Trọng lượng từ 42.5-62 kg, dễ lắp đặt ngang hoặc dọc.
- Độ bền cao: Sử dụng vật liệu chất lượng, giảm bảo trì, tăng tuổi thọ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Hộp số trục Ф40mm được thiết kế với thông số chính xác, đảm bảo tương thích với nhiều hệ thống. Dưới đây là thông số chính:
Các kích thước (A, D, E, F,...) được chuẩn hóa, hỗ trợ lắp đặt linh hoạt và tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có.

Bảng thông số kỹ thuật với tỉ số truyền cao

Bảng thông số kỹ thuật hộp số trục Ф40mm với động cơ 3 pha
Công suất (Power) | Tỷ số truyền (Ratio) | Mô-men xoắn (Output Torque) | A | D | E | F | G | H | J | K | L | M | X | Y | Z | S | P | Q | W | T (Trọng lượng - Weight) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400W (1/2HP) | ||||||||||||||||||||
Loại tiêu chuẩn (250-1800, 3#+5#) | 530 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 59 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 172 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 126 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 46.0 kg | |
Loại nhẹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
750W (1HP) | ||||||||||||||||||||
Loại tiêu chuẩn (125-200) | 455 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 172 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 126 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 42.5 kg | |
Loại tải nhẹ (250-1800, 3#+5#) | 555 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 59 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 172 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 126 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 50.0 kg | |
1500W (2HP) | ||||||||||||||||||||
Loại tiêu chuẩn (40-100) | 503 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 192 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 137 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 52.0 kg | |
Loại nhẹ (110-150) | 503 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 192 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 137 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 52.0 kg | |
2200W (3HP) | ||||||||||||||||||||
Loại tiêu chuẩn (3-40) | 506 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 213 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 160 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 58.0 kg | |
Loại nhẹ (45-80) | 506 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 213 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 160 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 58.0 kg | |
3700W (5HP) | ||||||||||||||||||||
Loại tiêu chuẩn (3-10) | 548 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 213 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 160 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 62.0 kg | |
Loại nhẹ (15-60) | 548 Nm | 150 mm (230 mm) | 210 mm (310 mm) | 265 mm (277 mm) | 203 mm (255 mm) | 15 mm | 36 mm | 83 mm | 20 mm (18 mm) | 213 mm | 255 mm | 160 mm (5 mm) | 160 mm | 40 mm | 65 mm | 60 mm | 10 mm | 43.5 mm | 62.0 kg |

Chi tiết từng thông số động cơ và hộp giảm tốc
- Công suất (Power):
- 400W (1/2HP), 750W (1HP), 1500W (2HP), 2200W (3HP), 3700W (5HP).
- Ý nghĩa: Công suất tăng từ 0.4 kW đến 3.7 kW, phù hợp với các ứng dụng từ nhẹ đến nặng trong công nghiệp.
- Tỷ số truyền (Ratio):
- 400W: Tiêu chuẩn (250-1800, 3#+5#); Loại nhẹ (không có dữ liệu).
- 750W: Tiêu chuẩn (125-200); Tải nhẹ (250-1800, 3#+5#).
- 1500W: Tiêu chuẩn (40-100); Nhẹ (110-150).
- 2200W: Tiêu chuẩn (3-40); Nhẹ (45-80).
- 3700W: Tiêu chuẩn (3-10); Nhẹ (15-60).
- Ý nghĩa: Tỷ số truyền đa dạng từ 3 đến 1800, hỗ trợ giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn, phù hợp với nhiều ứng dụng. Tỷ số cao (250-1800) dành cho tải nặng, tỷ số thấp (3-10) phù hợp với tốc độ cao.
- Kích thước (Dimensions):
- A, D, E, F, J, X: Có giá trị kép (ví dụ: 150 mm (230 mm)), có thể biểu thị kích thước khi lắp ngang/dọc hoặc cấu hình khác.
- G, H, K, S, P, Q, W: Giá trị cố định hoặc thay đổi nhẹ (G, H khác nhau giữa các loại tiêu chuẩn và nhẹ).
- L, Y: Thay đổi theo công suất (172 mm cho 400W/750W, 192 mm cho 1500W, 213 mm cho 2200W/3700W; Y từ 126 mm đến 160 mm).
- M, Z: Cố định (255 mm, 40 mm), có thể là kích thước chuẩn của thân hoặc trục.
- Ý nghĩa: Kích thước chuẩn hóa giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống công nghiệp.
- Trọng lượng (Weight):
- 400W: 46.0 kg (tiêu chuẩn).
- 750W: 42.5 kg (tiêu chuẩn), 50.0 kg (tải nhẹ).
- 1500W: 52.0 kg (tiêu chuẩn, nhẹ).
- 2200W: 58.0 kg (tiêu chuẩn, nhẹ).
- 3700W: 62.0 kg (tiêu chuẩn, nhẹ).
- Ý nghĩa: Trọng lượng tăng theo công suất, phản ánh vật liệu và độ bền, cần xem xét khi thiết kế hệ thống lắp đặt.

Ứng dụng thực tiễn
Hộp số trục Ф40mm được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Băng tải: Đảm bảo vận hành ổn định với tải lớn.
- Dây chuyền sản xuất: Tăng hiệu suất tự động hóa.
- Công nghiệp nặng: Phù hợp với máy nghiền, máy trộn.
🛠️ Ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế gọn nhẹ – phù hợp không gian hạn chế
- Đa dạng tỷ số truyền – dễ chọn cho từng tải trọng
- Trục ф40mm phổ thông, dễ lắp ghép với cơ cấu khác
- Có phiên bản "loại nhẹ" tiết kiệm trọng lượng
Liên hệ ngay để nhận báo giá
Bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền động đáng tin cậy? Hãy liên hệ với Công ty Thế Giới Động Cơ để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về hộp số trục Ф40mm với động cơ 3 pha. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất!
Email: [email protected]
Hotline: 0909 000 786
Thêm đánh giá của bạn
Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Vui lòng đăng nhập để viết đánh giá!
Có vẻ như chưa có đánh giá nào.
